Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrégement


[abrégement]
danh từ giống đực
sự rút ngắn
Abrégement d'un congé
sự rút ngắn kì nghỉ phép.
L'abrégement d'un mot, un texte
sự rút ngắn một từ, một bài văn
phản nghĩa Allongement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.