|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absorbant
| [absorbant] | | tính từ | | | hút (nước) | | | Terre absorbante | | đất hút nước | | | Poils absorbants | | (thực vật học) lông hút | | phản nghĩa Hydrofuge, imperméable | | | thu hút tâm trí | | | Travail absorbant | | công việc thu hút tâm trí |
|
|
|
|