Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acéré


[acéré]
tính từ
sắc; nhọn
Lame acérée
lưỡi sắc
Pointe acérée
mũi nhọn
(nghĩa bóng) sắc cạnh, châm chọc
Critiques acérées
lời phê bình sắc cạnh
Langage acéré
lời nói châm chọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.