Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
académie


[académie]
danh từ giống cái
viện hàn lâm
Être élu à l'Académie
được bầu vào viện hàn lâm
L'académie des sciences de Berlin
Viện hàn lâm khoa học Berlin
hội (văn học) nghệ thuật.
học viện
Académie militaire
học viện quân sự
khu giáo dục (ở Pháp)
Académie de Nancy
khu giáo dục Năng - xi
Officier d'académie
người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp)
(hội hoạ) hình nghiên cứu khoả thân
l'Académie
viện hàn lâm khoa học Pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.