|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accessoire
| [accessoire] | | tính từ | | | phụ, thứ yếu | | | Clause accessoire | | điều khoản phụ | | | Une idée accessoire | | một ý phụ | | | Problème accessoire | | vấn đề thứ yếu | | danh từ giống đực | | | cái phụ | | | Le principal et l'accessoire | | cái chính và cái phụ | | phản nghĩa Essentiel, principal | | | (số nhiều) đồ phụ tùng | | | Accessoires de bicyclette | | đồ phụ tùng xe đạp | | | (sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ |
|
|
|
|