|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidenté
| [accidenté] | | tính từ | | | mấp mô | | | Terrain accidenté | | đất mấp mô | | phản nghĩa Egal. Plat, uni | | | bị tai nạn | | | Voiture accidentée | | xe bị tai nạn | | | sóng gió | | | Vie accidentée | | cuộc đời sóng gió | | | (văn) lủng củng | | | Style accidenté | | văn phong lủng củng | | danh từ | | | người bị tai nạn | | | Les accidentés du travail | | những người bị tai nạn lao động |
|
|
|
|