Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidenté


[accidenté]
tính từ
mấp mô
Terrain accidenté
đất mấp mô
phản nghĩa Egal. Plat, uni
bị tai nạn
Voiture accidentée
xe bị tai nạn
sóng gió
Vie accidentée
cuộc đời sóng gió
(văn) lủng củng
Style accidenté
văn phong lủng củng
danh từ
người bị tai nạn
Les accidentés du travail
những người bị tai nạn lao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.