Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accréditer


[accréditer]
ngoại động từ
uỷ nhiệm
Accréditer un nouvel ambassadeur
uỷ nhiệm một đại sứ mới
làm cho tin, phao
Accréditer un bruit
làm cho tin một lời đồn đại
(kinh tế) mở tài khoản cho (ai)
(nghĩa cũ) gây tín nhiệm
Sa loyauté l'a accrédité
lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.