|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accréditer
| [accréditer] | | ngoại động từ | | | uỷ nhiệm | | | Accréditer un nouvel ambassadeur | | uỷ nhiệm một đại sứ mới | | | làm cho tin, phao | | | Accréditer un bruit | | làm cho tin một lời đồn đại | | | (kinh tế) mở tài khoản cho (ai) | | | (nghĩa cũ) gây tín nhiệm | | | Sa loyauté l'a accrédité | | lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta |
|
|
|
|