Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumulation


[accumulation]
danh từ giống cái
sự tích lũy, sự tích tụ
Accumulation de richesses /de provisions
sự tích lũy của cải/lương thực
Accumulation du capital
sự tích lũy vốn
Accumulation de preuves
sự tích lũy chứng cứ
Accumulation des charges électriques
sự tích tụ điện tích
Accumulation des données
sự tích luỹ dữ liệu
Accumulation éolienne
trầm tích do gió, trầm tích phong thành
(địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ
accumulation primitive
(kinh tế) tích lũy ban đầu
phản nghĩa dispersion, éparpillement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.