|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumulation
| [accumulation] | | danh từ giống cái | | | sự tích lũy, sự tích tụ | | | Accumulation de richesses /de provisions | | sự tích lũy của cải/lương thực | | | Accumulation du capital | | sự tích lũy vốn | | | Accumulation de preuves | | sự tích lũy chứng cứ | | | Accumulation des charges électriques | | sự tích tụ điện tích | | | Accumulation des données | | sự tích luỹ dữ liệu | | | Accumulation éolienne | | trầm tích do gió, trầm tích phong thành | | | (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ | | | accumulation primitive | | | (kinh tế) tích lũy ban đầu | | phản nghĩa dispersion, éparpillement |
|
|
|
|