Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
achevé


[achevé]
tính từ
trọn vẹn, hoàn toàn
Modèle achevé de toutes les vertus
mẫu trọn vẹn của mọi đức tính
un fou achevé
một người điên hoàn toàn
phản nghĩa Imparfait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.