|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acompte
| [acompte] | | danh từ giống đực | | | tiền trả từng phần, phần trả dần | | | Acompte de paie par semaine | | lương trả từng phần mỗi tuần | | | (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa) |
|
|
|
|