|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquéreur
![](img/dict/02C013DD.png) | [acquéreur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mua, người tậu; người được sở hữu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce tableau n'a pas trouvé d'acquéreur | | bức tranh này chưa có người mua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "L'un d'eux se porte acquéreur de la totalité de la récolte " (Gide) | | một người trong bọn họ đứng ra mua toàn bộ hoa màu thu hoạch được |
|
|
|
|