|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquêt
| [acquêt] | | danh từ giống đực | | | (luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung) | | | Communauté réduite aux acquêts | | chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung là của chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản | | đồng âm Haquet |
|
|
|
|