|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquit
| [acquit] | | danh từ giống đực | | | giấy biên nhận, biên lai | | | par acquit de conscience; pour l'acquit de sa conscience | | | cho yên tâm, cho khỏi áy náy | | | par manière d'acquit | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tắc trách, cho xong chuyện | | | pour acquit | | | đã nhận tiền (ghi trên một chứng từ) |
|
|
|
|