Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actuellement


[actuellement]
phó từ
hiện nay
Actuellement, nous ne pouvons pas vous répondre
hiện nay, chúng tôi chưa thể phúc đáp cho ông
Il est actuellement malade
hiện nay ông ấy đang bị bệnh
(triết học) trên thực tế
phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.