|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actuellement
| [actuellement] | | phó từ | | | hiện nay | | | Actuellement, nous ne pouvons pas vous répondre | | hiện nay, chúng tôi chưa thể phúc đáp cho ông | | | Il est actuellement malade | | hiện nay ông ấy đang bị bệnh | | | (triết học) trên thực tế | | phản nghĩa Virtuellement. Anciennement, autrefois |
|
|
|
|