Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acuité


[acuité]
danh từ giống cái
độ cao (âm thanh)
sự dữ dội; độ kịch liệt
L'acuité de la douleur
độ kịch liệt của cơn đau
L'acuité de la crise économique
tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
(sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực
Acuité visuelle /auditive
thị lực/thính lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.