Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérer


[adhérer]
nội động từ
dính chặt vào
Adhérer à la peau
dính chặt vào da
Des pneus qui adhèrent bien à la route
bánh xe bám chặt vào mặt đường
tán thành, tán đồng
Adhérer à une doctrine
tán thành một học thuyết
J'adhère à votre opinion
tôi tán thành ý kiến của anh
gia nhập
Adhérer à un parti
gia nhập một đảng
phản nghĩa Détacher, (se détacher); rejeter; démissionner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.