Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admiratif


[admiratif]
tính từ
(tỏ sự) khâm phục
Un regard admiratif
cái nhìn khâm phục
Exclamation admirative
tiếng reo khâm phục
phản nghĩa Méprisant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.