|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirer
| [admirer] | | ngoại động từ | | | cảm phục, khâm phục | | | Admirer le courage | | cảm phục lòng dũng cảm | | | "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas " (Hugo) | | ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ | | | (mỉa mai) lấy làm lạ | | | J'admire ses prétentions | | tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc | | phản nghĩa Dédaigner, mépriser |
|
|
|
|