Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adroit


[adroit]
tính từ
khéo tay
Être adroit de ses mains
khéo tay
khéo léo, khôn khéo
Diplomate adroit
nhà ngoại giao khôn khéo
"Répondre avec d'adroits ménagements " (Michelet)
đối đáp dè dặt nhưng khôn khéo
phản nghĩa Gauche, maladroit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.