|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adventice
| [adventice] | | tính từ | | | xảy đến bất kì | | | Circonstance adventice | | trường hợp xảy đến bất kì | | | mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) | | | (y học) chêm vào | | | Bruits adventices | | tiếng chêm vào | | | phụ | | | Ce sont là des problèmes adventices | | đó là những vấn đề phụ | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) loài mọc tự nhiên, loài tự sinh | | | (giải phẫu) áo vỏ |
|
|
|
|