| [afférent] |
| tính từ |
| | cho mỗi người; thuộc riêng về |
| | Part afférente |
| phần mỗi người |
| | La part afférente à cet héritier |
| phần thuộc riêng về người thừa kế này |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến |
| | Renseignements afférents à une affaire |
| thông tin liên quan đến một vụ kiện |
| | Le dossier et les documents y afférents |
| hồ sơ và các chứng từ liên quan đến việc ấy |
| | (giải phẫu) dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận) |
| | Vaisseaux afférents |
| mạch dẫn vào |
| phản nghĩa Efférent |