|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectif
| [affectif] | | tính từ | | | (thuộc) cảm xúc, tình cảm | | | Phénomènes affectifs | | hiện tượng cảm xúc | | | Etats affectifs | | trạng thái cảm xúc | | | La vie affective | | đời sống tình cảm | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xúc động | | | Geste affectif | | cử chỉ xúc động |
|
|
|
|