Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affection


[affection]
danh từ giống cái
sự trìu mến, sự quyến luyến
Affection mutuelle
sự trìu mến lẫn nhau
Marques d'affection
những biểu hiện trìu mến
Affection filiale
lòng hiếu thảo
Prendre quelqu'un en affection /avoir de l'affection pour quelqu'un
trìu mến ai
Eprouver de l'affection pour qqn
cảm thấy trìu mến, quyến luyến ai
phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié
chứng, bệnh
Affection aiguë /chronique
bệnh cấp tính/mãn tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.