|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectionner
| [affectionner] | | ngoại động từ | | | trìu mến, quyến luyến | | | Il affectionne aux gens qui le consolent | | anh cảm thấy trìu mến, quyến luyến những ngừiơi đã an ủi anh | | | thích | | | Affectionner l'étude | | thích học | | | Elle affectionne ce genre de robe | | cô ấy thích loại váy này | | phản nghĩa se détacher; détester |
|
|
|
|