Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectueux


[affectueux]
tính từ
trìu mến, quyến luyến
Ton affectueux
giọng trìu mến
"Ceux auquels les sourires affectueux ont manqué " (Gide)
những kẻ thiếu nụ cười trìu mến trên môi
phản nghĩa Dur, froid, malveillant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.