| [affirmer] |
| ngoại động từ |
| | khẳng định |
| | Affirmer sa volonté |
| khẳng định ý chí của mình |
| | Je l'affirme sur l'honneur |
| tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy |
| | J'affirme que non |
| tôi khẳng định rằng không |
| | "L'Eglise affirme, la raison nie " (Hugo) |
| Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định |
| | Affirmer sa personnalité |
| khẳng định cá tính của mình |
| phản nghĩa Contester, démentir, nier |