|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affres
| [affres] | | danh từ giống cái (số nhiều) | | | (văn học) sự dằn vặt | | | Les affres de l'agonie | | sự dằn vặt lúc sắp chết | | | Les affres de l'humiliation | | nỗi dằn vặt của sự nhục nhã | | | Être dans les affres de la douleur | | sống trong sự dằn vặt của nỗi thống khổ |
|
|
|
|