Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affres


[affres]
danh từ giống cái (số nhiều)
(văn học) sự dằn vặt
Les affres de l'agonie
sự dằn vặt lúc sắp chết
Les affres de l'humiliation
nỗi dằn vặt của sự nhục nhã
Être dans les affres de la douleur
sống trong sự dằn vặt của nỗi thống khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.