|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affreusement
| [affreusement] | | phó từ | | | kinh khủng, khủng khiếp | | | Il a été affreusement torturé | | anh ta bị tra tấn khủng khiếp | | | Un plat affreusement salé | | món ăn mặn kinh khủng | | | quá | | | Je suis affreusement en retard | | tôi đến quá trễ |
|
|
|
|