|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aggravation
| [aggravation] | | danh từ giống cái | | | sự làm nặng thêm, sự tăng thêm | | | Aggravation de peine | | sự tăng thêm hình phạt | | | sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm | | | Aggravation de l'état du malade | | tình trạng người bệnh nặng thêm | | | Aggravation d'un conflit | | cuộc xung đột trầm trọng thêm | | phản nghĩa Atténuation, réduction. Amélioration |
|
|
|
|