|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agréable
| [agréable] | | tính từ | | | dễ chịu, thú vị | | | Une odeur agréable | | một mùi dễ chịu | | | Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille | | đẹp mắt, vui tai | | | Un voyage agréable | | cuộc du lịch thú vị | | | Avoir pour agréable | | (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được | | | Un temps agréable | | thời tiết êm dịu | | | Il me serait agréable de vous rencontrer | | thật thú vị khi gặp ông | | | Son agréables à l'oreille | | giọng nói dễ nghe | | | Une vie agréable | | cuộc sống dễ chịu, hạnh phúc | | | dễ thương, dễ mến | | | Il a une maison très agréable | | ông ấy có một ngôi nhà rất đẹp | | | Une femme agréable | | một người phụ nữ dễ mến, dễ thương | | phản nghĩa Déplaisant, désagréable, pénible | | danh từ giống đực | | | cái dễ chịu, cái thú vị | | | Préférer l'utile à l'agréable | | chuộng cái có ích hơn cái thú vị | | | faire l'agréable | | | làm ra vẻ dễ thương |
|
|
|
|