Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrandir


[agrandir]
ngoại động từ
làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to
Agrandir un trou
mở rộng một cái lỗ
Agrandir une photographie
phóng to một bức ảnh
Glace qui agrandit la pièce
tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra
Agrandir son entreprise
mở rộng sự kinh doanh
phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser
làm cho cao thượng lên
Agrandir l'âme
làm cho tâm hồn cao thượng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.