|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aisance
| [aisance] | | danh từ giống cái | | | sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) | | | Parler avec aisance | | nói dễ dàng lưu loát | | | "Leur aisance à s'exprimer en français " (Loti) | | sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp | | | sự sung túc | | | Vivre dans l'aisance | | sống sung túc | | phản nghĩa Gêne. Difficulté, embarras | | | fosse d'aisances | | | hố tiêu | | | lieu d'aisances, cabinet d'aisances | | | nhà tiêu, chuồng xí |
|
|
|
|