|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aléatoire
| [aléatoire] | | tính từ | | | bấp bênh, ngẫu nhiên | | | Son succès est bien aléatoire | | thành công của anh ta thật bấp bênh | | | Sélection áleatoire | | sự chọn lựa ngẫu nhiên, tình cờ | | | fichier à accès aléatoire | | | (tin học) tập tin truy cập ngẫu nhiên | | phản nghĩa Certain |
|
|
|
|