|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alarme
| [alarme] | | danh từ giống cái | | | hiệu báo nguy, hiệu báo động | | | Sonner l'alarme | | báo động | | | Sirène d'alarme | | còi báo động | | | mối lo sợ | | | Cessez vos alarmes | | thôi đừng sợ nữa | | | Fausse alarme | | mối lo sợ không căn cứ | | | donner, sonner l'alarme | | | báo nguy, báo động, cảnh báo | | | fausse alarme | | | (viễn thông) sự tách sóng sai (của rađa) | | phản nghĩa Tranquillité |
|
|
|
|