|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliénation
| [aliénation] | | danh từ giống cái | | | (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng | | | Aliénation de territoire | | sự chuyển nhượng lãnh thổ | | | sự ghét bỏ | | | Provoquer l'aliénation des coeurs | | khiến cho mọi người ghét bỏ | | | sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...) | | | (y học) bệnh tâm thần | | | (triết học) sự tha hoá |
|
|
|
|