Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliénation


[aliénation]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
Aliénation de territoire
sự chuyển nhượng lãnh thổ
sự ghét bỏ
Provoquer l'aliénation des coeurs
khiến cho mọi người ghét bỏ
sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...)
(y học) bệnh tâm thần
(triết học) sự tha hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.