Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aligner


[aligner]
ngoại động từ
xếp thẳng hàng với nhau
Aligner des soldats
xếp binh lính thẳng hàng với nhau
thích nghi theo, sửa theo
Aligner sa conduite sur celle des autres
sửa cách cư xử theo những người khác
nói nối tiếp, ghi nối tiếp
Aligner des chiffres
ghi các con số nối tiếp nhau
les pays non-alignés
các nước không liên kết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.