Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliquote


[aliquote]
tính từ giống cái
(toán học) chia hết, ước
Trois est une partie aliquote de douze
ba là ước số của mười hai
phản nghĩa Aliquante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.