Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allaitement


[allaitement]
danh từ giống đực
sự cho bú
Allaitement maternel
sự cho bú sữa mẹ
Allaitement mixte
sự vừa cho bú sữa mẹ vừa cho bú bình
đồng âm Halètement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.