 | [alliance] |
 | danh từ giống cái |
|  | liên minh, đồng minh |
|  | Traité d'alliance |
| hiệp ước liên minh, minh ước |
|  | La Sainte -Alliance |
| liên minh thần thánh |
|  | Alliance défensive et offensive |
| liên minh phòng thủ và công kích |
|  | Alliance entre deux partis politiques |
| sự liên minh giữa hai đảng |
|  | Alliance électorale |
| liên minh bầu cử |
|  | quan hệ thông gia |
|  | Neveu par alliance |
| cháu trai bên vợ hoặc bên chồng |
 | phản nghĩa Désunion, divorce |
|  | nhẫn cưới |
|  | sự kết hợp |
|  | Alliance de mots |
| sự kết hợp từ tương phản (ví dụ se hâter lentement) |