|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [allumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | châm lửa, đốt lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer la lampe | | châm đèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer les bougies | | thắp nến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer une cigarette | | châm điếu thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắp sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer une chambre | | thắp (bật) đèn cho sáng gian phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vặn cho chạy, mở (đài thu thanh...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer la télévision | | bật TV lên xem | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eteindre; arrêter, débrancher | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khêu gợi, gây nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer les espoirs | | khêu gợi niềm hi vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer la colère | | gây nên sự giận dữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle allume mon ami | | cô ấy đang quyến rũ bạn tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) công kích, chỉ trích mạnh mẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ministre s'est fait allumer par ses adversaires | | ngài bộ trưởng bị các đối thủ chỉ trích mạnh mẽ |
|
|
|
|