|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alouette
| [alouette] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chim chiền chiện | | | Chasse aux alouettes | | sự săn bắt chim chiền chiện | | | attendre que les alouettes tombent toutes rôties | | | há miệng chờ sung | | | alouette sans tête | | | món chả cuốn |
|
|
|
|