|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [altitude] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Altitude d'une montagne | | độ cao của một quả núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mal d'altitude | | (y học) chứng say độ cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'altitude | | (máy bay) lấy độ cao (bay lên cao) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en altitude | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trên cao |
|
|
|
|