Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amélioration


[amélioration]
danh từ giống cái
sự cải thiện, sự cải tiến
L'amélioration des conditions de vie
sự cải thiện điều kiện sống
Une amélioration dans les relations de ces deux pays
sự cải thiện quan hệ giữa hai nước này
sự tốt lên
Amélioration du temps
thời tiết tốt lên
sự cải tạo (đất)
(số nhiều) công sửa sang (nhà cửa)
(số nhiều) tiến bộ kĩ thuật
Les améliorations de la civilisation moderne
những tiến bộ kĩ thuật của nền văn minh hiện đại
phản nghĩa Aggravation. Dégradation, détérioration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.