Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
américain


[américain]
tính từ
(thuộc) Mỹ
Continent américain
đại lục Mỹ
Voitures américaines
xe ô-tô Mỹ
Le cinéma américain
nền điện ảnh Mỹ
Le quart d'heure américain
thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ (trong một cuộc khiêu vũ)
danh từ
người Mỹ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Mỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.