Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amaigrissement


[amaigrissement]
danh từ giống đực
sự gầy đi
Cure d'amaigrissement
sự chữa cho gầy đi (sự ăn kiêng làm cho người gầy đi)
(kĩ thuật) sự bớt kích thước, sự đẽo nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.