|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amateur
| [amateur] | | tính từ | | | ham thích | | | Amateur de tableaux | | ham thích tranh | | | không chuyên, nghiệp dư | | | Photographe amateur | | người chơi ảnh không chuyên | | | (thân mật) muốn mua, định mua | | | je ne suis pas amateur | | | (thân mật) tôi không muốn mua | | | điều đó không làm cho tôi quan tâm | | danh từ giống đực | | | người ham thích | | | Un amateur de musique | | một người yêu thích âm nhạc | | | kẻ chơi không chuyên | | | (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn) | | | Travailler en amateur | | làm việc theo lối tài tử | | | (thân mật) người muốn mua, người định mua |
|
|
|
|