|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambigu
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambigu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse ambiguë | | câu trả lời nước đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sourire ambigu | | nụ cười khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Geste ambigu | | cử chỉ nhập nhằng, cử chỉ khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot ambigu | | từ tối nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorème ambigu | | (toán học) định lí được chứng minh bằng nhiều cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clair, précis, univoque | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambigu comique | | (sân khấu) kịch nhiều thể, tạp kịch |
|
|
|
|