|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amoindrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [amoindrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt, làm giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maladie amoindrit les forces | | bệnh tật làm giảm sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces "impressions ne sont pas amoindries par le contact de la réalité " (R. Rolland) | | những ấn tượng này không hề giảm đi khi tiếp xúc với thực tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amoindrir la valeur | | làm giảm giá trị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accroître, agrandir, amplifier, augmenter |
|
|
|
|