|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amoureusement
| [amoureusement] | | phó từ | | | âu yếm; tình tứ | | | trân trọng | | | Les objets d'art qu'il avait amoureusement rangés dans ses vitrines | | những đồ mĩ nghệ mà anh ta đã trân trọng xếp trong tủ kính | | phản nghĩa Froidement, négligemment |
|
|
|
|