|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrage
| [ancrage] | | danh từ giống đực | | | (hàng hải) nơi bỏ neo | | | (hàng hải) thuế bến | | | (kỹ thuật) sự neo, sự néo | | | (nghĩa bóng) sự du nhập, sự nhập vào | | | L'ancrage d'un parti politique | | sự du nhập của một đảng chính trị | | | point d'ancrage | | | điểm neo lại, điểm dừng chân | | đồng âm Encrage |
|
|
|
|